Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drawing room


noun
1. a formal room where visitors can be received and entertained (Freq. 3)
Syn:
withdrawing room
Hypernyms:
reception room
2. a private compartment on a sleeping car with three bunks and a toilet
Hypernyms:
compartment
Part Holonyms:
sleeping car, sleeper, wagon-lit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.